Tổng quan:
Dây nhảy quang là một trong những sản phẩm chủ đạo cho CK-LINK tư vấn sản xuất, gia công và phân phối trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi đa dạng về chủng loại kết nối như SC, FC, LC, ST, E2000, MU…Chúng dùng để liên kết các kết nối quang với nhau
CK-LINK có nhiều năm kinh ngiệm trong ngành tư vấn sản xuất, gia công các linh kiện thụ động viễn thông như dây nhảy quang, dây nối quang đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm của chúng tôi có giá trị suy hao tốt, đáp ứng các yêu cầu kết nối nhanh, chính xác và ổn định trong các môi trường khác nhau.
Ứng dụng:
➢ FTTH
➢ Kiểm tra thiết bị ➢ CATV ➢ Metro ➢ Thiết bị đầu cuối |
➢ Mạng viễn thông
➢ Mạng xử lý dữ liệu ➢ Thiết bị mạng quang ➢ Wide Area Networks(WANs) ➢ Hệ thống truyền tốc độ cao |
Tính Năng:
➢ Đầu kết nối: SC, LC, FC, ST, MT-RJ,
MU,D4, DIN, SMA, E2000… ➢ Kiểu kết nối: UPC hoặc APC ➢ Kiểu cáp quang: Single-mode hoặc multi-mode ➢ Kiểu sợi: sợi đơn, sợi đôi ➢ Chiều dài: 1m, 3m, 5m, 10m, 15m,…đặt hàng ➢ Lực căng: ≥100N/10cm ➢ Lực nghiền nát: ≥500N/10Cm ➢ Lỗi đồng tâm <0.6 µm ➢ Chuẩn cáp quang ITU-G.652Dhoặc đặt hàng ➢ Bán kính uốn cong nhỏ nhất = 30mm ➢ Độ không tròn đều của vỏ bọc ≤2% ➢ Chất liệu vỏ: LSZH |
➢ Có nút bị chống bụi ở hai đầu
➢ Màu sắc vỏ:màu vàng (Single mode OS2), màu cam (Multi mode OM2), màu xanh aqua (Multimode OM3), màu tím (Multimode OM4), màu xanh lá cây (Multimode OM5). ➢ Khả năng cắm rút: ≥300 lần (sau 300 lần cắm rút suy hao thay đổi 0.1dB) ➢ Màu sắc đầu kết nối : tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.3 (UPC: Blue ; APC: Green; Multimode: Beige) ➢ Tuổi thọ: ≥15 năm ➢ Thông tin in trên vỏ cáp : Nhà sản xuât, chuẩn cáp, kiểu cáp, đường kính cáp, số mét…1 mét 1 lần in |
Thông số kỹ thuật:
Tham số chính | Đơn vị | SC,SC | ||||||||
Singlemode Duplex | ||||||||||
SC/UPC-SC/UPC | ||||||||||
Suy hao chèn | dB | ≤0.3 | ≤0.3 | ||||||||
Suy hao phản hồi | dB | ≥50 | ||||||||
Bước sóng hoạt động | nm | 850/1300 (Multimode) 1310/ 1550nm(OSC signal), C band : 1530-1565 | ||||||||
Nhiệt độ hoặt động | ºC | -10~+60 | ||||||||
Nhiệt độ lưu trữ | ºC | -20~+70 | ||||||||
Đường kính cáp | mm | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 | ||||||||
Độ ẩm tối đa | % | 95 |
Thông số quang học:
Các đề mục | Đơn vị | Bước sóng | ||
1310nm | 1550nm | 1625nm | ||
Suy hao cáp (bình thường) | dB/Km | 0.34 | 0.22 | 0.24 |
Suy hao cáp (tối đa) | dB/Km | 0.36 | 0.24 | 0.25 |
Hệ số tán sắc (tối đa) | Ps/nmxKm | 3.5 | 18 | |
Bước sóng tán sắc về không | nm | 1313 | ||
Đường kính trường mode | µm | 9.2±0.4 | 10.4±1.0 | |
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải quang phổ | 14,672 | 14,683 | ||
Bước sóng cắt λccf | nm | 1260 | 1260 | |
Hệ số tán sắc mode phân cực PDM | Ps/√𝑘𝑚 | 0.2 | 0.2 | 0.2 |
Thông tin đặt hàng:
![Mã hàng: PC-A1A2CDBE-F](https://ck-link.vn/wp-content/uploads/2023/07/CODE.png)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.